Có 2 kết quả:

乐音 yuè yīn ㄩㄝˋ ㄧㄣ樂音 yuè yīn ㄩㄝˋ ㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) musical note
(2) tone

Từ điển Trung-Anh

(1) musical note
(2) tone